Có 2 kết quả:
放胆 fàng dǎn ㄈㄤˋ ㄉㄢˇ • 放膽 fàng dǎn ㄈㄤˋ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act boldly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act boldly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0